🌟 음으로 양으로

1. 다른 사람이 알게 모르게 이런저런 방식으로.

1. [NGỮ CỐ ĐỊNH] NÀY NỌ, CÁCH NÀY CÁCH NỌ, ĐIỀU NÀY ĐIỀU NỌ: Theo cách này cách nọ mà người khác biết hay không biết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 부부가 음으로 양으로 어려운 이웃들을 도와주고 있다는 사실이 알려졌다.
    It has been revealed that the couple is helping their neighbors in need in both negative and positive ways.
  • Google translate 선생님께서 음으로 양으로 신경을 써 주신 덕분에 나는 무사히 학업을 마쳤다.
    Thanks to the teacher's negative and positive attention, i finished my studies safely.
  • Google translate 자네, 좋은 소식 들었어. 축하해.
    You, i've heard good news. congratulations.
    Google translate 이게 다 사장님께서 음으로 양으로 돌봐 주신 덕분이죠.
    It's all thanks to your negative and positive care.

음으로 양으로 : in negative and in positive,陰に陽に,par l'énergie négative et par l'énergie positive,directa o indirectamente,سرًّا، بدون معرفة الغير,,[ngữ cố định] này nọ, cách này cách nọ, điều này điều nọ,(ป.ต.)โดยหยินโดยหยาง ; อย่างเงียบ ๆ, อย่างไม่เปิดเผย,,тайно; конфиденциально; при любой возможности,明里暗里,

💕Start 음으로양으로 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)